Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


BYR GEL
coinmill.com
2000 2.05
5000 5.12
10,000 10.24
20,000 20.48
50,000 51.20
100,000 102.40
200,000 204.80
500,000 512.00
1,000,000 1024.01
2,000,000 2048.01
5,000,000 5120.03
10,000,000 10,240.07
20,000,000 20,480.14
50,000,000 51,200.34
100,000,000 102,400.68
200,000,000 204,801.37
500,000,000 512,003.42
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GEL BYR
coinmill.com
2.00 1953
5.00 4883
10.00 9766
20.00 19,531
50.00 48,828
100.00 97,656
200.00 195,311
500.00 488,278
1000.00 976,556
2000.00 1,953,112
5000.00 4,882,780
10,000.00 9,765,560
20,000.00 19,531,119
50,000.00 48,827,798
100,000.00 97,655,597
200,000.00 195,311,194
500,000.00 488,277,984
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ