Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


BYR GMD
coinmill.com
2000 59.80
5000 149.51
10,000 299.01
20,000 598.02
50,000 1495.05
100,000 2990.10
200,000 5980.20
500,000 14,950.50
1,000,000 29,901.00
2,000,000 59,802.00
5,000,000 149,505.00
10,000,000 299,010.00
20,000,000 598,020.00
50,000,000 1,495,050.00
100,000,000 2,990,100.00
200,000,000 5,980,200.00
500,000,000 14,950,500.00
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GMD BYR
coinmill.com
50.00 1672
100.00 3344
200.00 6689
500.00 16,722
1000.00 33,444
2000.00 66,887
5000.00 167,218
10,000.00 334,437
20,000.00 668,874
50,000.00 1,672,185
100,000.00 3,344,370
200,000.00 6,688,740
500,000.00 16,721,849
1,000,000.00 33,443,698
2,000,000.00 66,887,395
5,000,000.00 167,218,488
10,000,000.00 334,436,975
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ