Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Guatemala Quetzal được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guatemala Quetzal trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guatemala Quetzales hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa.


BYR GTQ
coinmill.com
2000 6.21
5000 15.52
10,000 31.05
20,000 62.10
50,000 155.25
100,000 310.50
200,000 621.00
500,000 1552.49
1,000,000 3104.98
2,000,000 6209.97
5,000,000 15,524.92
10,000,000 31,049.84
20,000,000 62,099.69
50,000,000 155,249.22
100,000,000 310,498.44
200,000,000 620,996.88
500,000,000 1,552,492.21
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GTQ BYR
coinmill.com
5.00 1610
10.00 3221
20.00 6441
50.00 16,103
100.00 32,206
200.00 64,413
500.00 161,031
1000.00 322,063
2000.00 644,126
5000.00 1,610,314
10,000.00 3,220,628
20,000.00 6,441,256
50,000.00 16,103,140
100,000.00 32,206,281
200,000.00 64,412,561
500,000.00 161,031,404
1,000,000.00 322,062,807
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ