Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR HKD
coinmill.com
2000 6.2
5000 15.6
10,000 31.1
20,000 62.3
50,000 155.7
100,000 311.4
200,000 622.8
500,000 1557.1
1,000,000 3114.2
2,000,000 6228.4
5,000,000 15,571.0
10,000,000 31,142.0
20,000,000 62,284.0
50,000,000 155,710.0
100,000,000 311,420.1
200,000,000 622,840.2
500,000,000 1,557,100.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD BYR
coinmill.com
5.0 1606
10.0 3211
20.0 6422
50.0 16,055
100.0 32,111
200.0 64,222
500.0 160,555
1000.0 321,110
2000.0 642,219
5000.0 1,605,548
10,000.0 3,211,097
20,000.0 6,422,193
50,000.0 16,055,483
100,000.0 32,110,966
200,000.0 64,221,932
500,000.0 160,554,831
1,000,000.0 321,109,662
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ