Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BYR HNL
coinmill.com
2000 19.50
5000 48.74
10,000 97.49
20,000 194.97
50,000 487.43
100,000 974.86
200,000 1949.73
500,000 4874.32
1,000,000 9748.63
2,000,000 19,497.26
5,000,000 48,743.15
10,000,000 97,486.31
20,000,000 194,972.61
50,000,000 487,431.53
100,000,000 974,863.07
200,000,000 1,949,726.13
500,000,000 4,874,315.34
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL BYR
coinmill.com
20.00 2052
50.00 5129
100.00 10,258
200.00 20,516
500.00 51,289
1000.00 102,579
2000.00 205,157
5000.00 512,893
10,000.00 1,025,785
20,000.00 2,051,570
50,000.00 5,128,925
100,000.00 10,257,851
200,000.00 20,515,702
500,000.00 51,289,255
1,000,000.00 102,578,509
2,000,000.00 205,157,018
5,000,000.00 512,892,545
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ