Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BYR HRK
coinmill.com
2000 5.59
5000 13.98
10,000 27.95
20,000 55.91
50,000 139.76
100,000 279.53
200,000 559.05
500,000 1397.63
1,000,000 2795.27
2,000,000 5590.54
5,000,000 13,976.35
10,000,000 27,952.70
20,000,000 55,905.39
50,000,000 139,763.49
100,000,000 279,526.97
200,000,000 559,053.94
500,000,000 1,397,634.85
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BYR
coinmill.com
5.00 1789
10.00 3577
20.00 7155
50.00 17,887
100.00 35,775
200.00 71,549
500.00 178,874
1000.00 357,747
2000.00 715,494
5000.00 1,788,736
10,000.00 3,577,472
20,000.00 7,154,945
50,000.00 17,887,362
100,000.00 35,774,723
200,000.00 71,549,447
500,000.00 178,873,616
1,000,000.00 357,747,233
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ