Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BYR HUF
coinmill.com
2000 274
5000 685
10,000 1370
20,000 2740
50,000 6850
100,000 13,700
200,000 27,399
500,000 68,499
1,000,000 136,997
2,000,000 273,994
5,000,000 684,986
10,000,000 1,369,972
20,000,000 2,739,943
50,000,000 6,849,858
100,000,000 13,699,716
200,000,000 27,399,432
500,000,000 68,498,580
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF BYR
coinmill.com
200 1460
500 3650
1000 7299
2000 14,599
5000 36,497
10,000 72,994
20,000 145,988
50,000 364,971
100,000 729,942
200,000 1,459,884
500,000 3,649,711
1,000,000 7,299,421
2,000,000 14,598,843
5,000,000 36,497,107
10,000,000 72,994,214
20,000,000 145,988,428
50,000,000 364,971,071
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ