Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BYR IRR
coinmill.com
2000 33,225
5000 83,060
10,000 166,115
20,000 332,235
50,000 830,585
100,000 1,661,165
200,000 3,322,335
500,000 8,305,835
1,000,000 16,611,665
2,000,000 33,223,335
5,000,000 83,058,335
10,000,000 166,116,665
20,000,000 332,233,335
50,000,000 830,583,335
100,000,000 1,661,166,665
200,000,000 3,322,333,335
500,000,000 8,305,833,335
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BYR
coinmill.com
50,000 3010
100,000 6020
200,000 12,040
500,000 30,099
1,000,000 60,199
2,000,000 120,397
5,000,000 300,993
10,000,000 601,987
20,000,000 1,203,973
50,000,000 3,009,933
100,000,000 6,019,866
200,000,000 12,039,731
500,000,000 30,099,328
1,000,000,000 60,198,656
2,000,000,000 120,397,311
5,000,000,000 300,993,278
10,000,000,000 601,986,556
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ