Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ILS
coinmill.com
2000 2.96
5000 7.40
10,000 14.80
20,000 29.59
50,000 73.98
100,000 147.95
200,000 295.91
500,000 739.77
1,000,000 1479.54
2,000,000 2959.09
5,000,000 7397.72
10,000,000 14,795.44
20,000,000 29,590.89
50,000,000 73,977.22
100,000,000 147,954.44
200,000,000 295,908.87
500,000,000 739,772.19
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BYR
coinmill.com
2.00 1352
5.00 3379
10.00 6759
20.00 13,518
50.00 33,794
100.00 67,588
200.00 135,177
500.00 337,942
1000.00 675,884
2000.00 1,351,767
5000.00 3,379,419
10,000.00 6,758,837
20,000.00 13,517,675
50,000.00 33,794,187
100,000.00 67,588,375
200,000.00 135,176,750
500,000.00 337,941,875
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ