Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR JPY
coinmill.com
2000 120
5000 300
10,000 599
20,000 1198
50,000 2996
100,000 5991
200,000 11,982
500,000 29,956
1,000,000 59,912
2,000,000 119,824
5,000,000 299,559
10,000,000 599,118
20,000,000 1,198,235
50,000,000 2,995,588
100,000,000 5,991,176
200,000,000 11,982,352
500,000,000 29,955,879
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BYR
coinmill.com
100 1669
200 3338
500 8346
1000 16,691
2000 33,382
5000 83,456
10,000 166,912
20,000 333,824
50,000 834,561
100,000 1,669,121
200,000 3,338,243
500,000 8,345,607
1,000,000 16,691,214
2,000,000 33,382,429
5,000,000 83,456,072
10,000,000 166,912,143
20,000,000 333,824,287
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ