Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BYR KGS
coinmill.com
2000 71
5000 176
10,000 353
20,000 706
50,000 1765
100,000 3529
200,000 7058
500,000 17,645
1,000,000 35,290
2,000,000 70,580
5,000,000 176,451
10,000,000 352,902
20,000,000 705,803
50,000,000 1,764,508
100,000,000 3,529,016
200,000,000 7,058,032
500,000,000 17,645,080
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BYR
coinmill.com
50 1417
100 2834
200 5667
500 14,168
1000 28,337
2000 56,673
5000 141,683
10,000 283,365
20,000 566,730
50,000 1,416,826
100,000 2,833,651
200,000 5,667,302
500,000 14,168,255
1,000,000 28,336,510
2,000,000 56,673,021
5,000,000 141,682,552
10,000,000 283,365,105
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ