Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


BYR LRD
coinmill.com
2000 135.90
5000 339.80
10,000 679.55
20,000 1359.15
50,000 3397.85
100,000 6795.70
200,000 13,591.35
500,000 33,978.40
1,000,000 67,956.80
2,000,000 135,913.65
5,000,000 339,784.10
10,000,000 679,568.20
20,000,000 1,359,136.35
50,000,000 3,397,840.90
100,000,000 6,795,681.80
200,000,000 13,591,363.65
500,000,000 33,978,409.10
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LRD BYR
coinmill.com
100.00 1472
200.00 2943
500.00 7358
1000.00 14,715
2000.00 29,430
5000.00 73,576
10,000.00 147,152
20,000.00 294,305
50,000.00 735,761
100,000.00 1,471,523
200,000.00 2,943,045
500,000.00 7,357,613
1,000,000.00 14,715,227
2,000,000.00 29,430,454
5,000,000.00 73,576,135
10,000,000.00 147,152,269
20,000,000.00 294,304,538
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ