Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


BYR LSL
coinmill.com
2000 15.26
5000 38.15
10,000 76.30
20,000 152.61
50,000 381.52
100,000 763.03
200,000 1526.07
500,000 3815.17
1,000,000 7630.34
2,000,000 15,260.67
5,000,000 38,151.68
10,000,000 76,303.37
20,000,000 152,606.73
50,000,000 381,516.83
100,000,000 763,033.66
200,000,000 1,526,067.32
500,000,000 3,815,168.30
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSL BYR
coinmill.com
10.00 1311
20.00 2621
50.00 6553
100.00 13,106
200.00 26,211
500.00 65,528
1000.00 131,056
2000.00 262,112
5000.00 655,279
10,000.00 1,310,558
20,000.00 2,621,116
50,000.00 6,552,791
100,000.00 13,105,582
200,000.00 26,211,164
500,000.00 65,527,909
1,000,000.00 131,055,818
2,000,000.00 262,111,635
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ