Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR LYD
coinmill.com
2000 3.829
5000 9.573
10,000 19.145
20,000 38.290
50,000 95.726
100,000 191.452
200,000 382.904
500,000 957.261
1,000,000 1914.522
2,000,000 3829.043
5,000,000 9572.609
10,000,000 19,145.217
20,000,000 38,290.434
50,000,000 95,726.085
100,000,000 191,452.171
200,000,000 382,904.341
500,000,000 957,260.853
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BYR
coinmill.com
5.000 2612
10.000 5223
20.000 10,446
50.000 26,116
100.000 52,232
200.000 104,465
500.000 261,162
1000.000 522,324
2000.000 1,044,647
5000.000 2,611,618
10,000.000 5,223,237
20,000.000 10,446,473
50,000.000 26,116,183
100,000.000 52,232,367
200,000.000 104,464,734
500,000.000 261,161,834
1,000,000.000 522,323,668
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ