Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BYR MMK
coinmill.com
2000 1650
5000 4150
10,000 8300
20,000 16,650
50,000 41,550
100,000 83,150
200,000 166,300
500,000 415,750
1,000,000 831,450
2,000,000 1,662,900
5,000,000 4,157,300
10,000,000 8,314,600
20,000,000 16,629,200
50,000,000 41,573,050
100,000,000 83,146,100
200,000,000 166,292,200
500,000,000 415,730,500
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK BYR
coinmill.com
2000 2405
5000 6014
10,000 12,027
20,000 24,054
50,000 60,135
100,000 120,270
200,000 240,540
500,000 601,351
1,000,000 1,202,702
2,000,000 2,405,405
5,000,000 6,013,511
10,000,000 12,027,023
20,000,000 24,054,045
50,000,000 60,135,113
100,000,000 120,270,225
200,000,000 240,540,450
500,000,000 601,351,125
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ