Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MUR
coinmill.com
2000 36.85
5000 92.13
10,000 184.25
20,000 368.50
50,000 921.26
100,000 1842.52
200,000 3685.04
500,000 9212.61
1,000,000 18,425.22
2,000,000 36,850.44
5,000,000 92,126.10
10,000,000 184,252.20
20,000,000 368,504.40
50,000,000 921,261.01
100,000,000 1,842,522.01
200,000,000 3,685,044.03
500,000,000 9,212,610.07
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BYR
coinmill.com
50.00 2714
100.00 5427
200.00 10,855
500.00 27,137
1000.00 54,273
2000.00 108,547
5000.00 271,367
10,000.00 542,734
20,000.00 1,085,469
50,000.00 2,713,672
100,000.00 5,427,344
200,000.00 10,854,687
500,000.00 27,136,718
1,000,000.00 54,273,436
2,000,000.00 108,546,871
5,000,000.00 271,367,178
10,000,000.00 542,734,357
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ