Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MYR
coinmill.com
2000 3.77
5000 9.43
10,000 18.85
20,000 37.70
50,000 94.25
100,000 188.51
200,000 377.02
500,000 942.55
1,000,000 1885.10
2,000,000 3770.19
5,000,000 9425.48
10,000,000 18,850.95
20,000,000 37,701.90
50,000,000 94,254.75
100,000,000 188,509.50
200,000,000 377,019.00
500,000,000 942,547.50
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BYR
coinmill.com
5.00 2652
10.00 5305
20.00 10,610
50.00 26,524
100.00 53,048
200.00 106,095
500.00 265,239
1000.00 530,477
2000.00 1,060,954
5000.00 2,652,386
10,000.00 5,304,772
20,000.00 10,609,545
50,000.00 26,523,862
100,000.00 53,047,724
200,000.00 106,095,448
500,000.00 265,238,621
1,000,000.00 530,477,242
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ