Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR NOK
coinmill.com
2000 8.5
5000 21.5
10,000 43.0
20,000 85.5
50,000 214.0
100,000 428.0
200,000 856.0
500,000 2139.5
1,000,000 4279.5
2,000,000 8558.5
5,000,000 21,397.0
10,000,000 42,793.5
20,000,000 85,587.0
50,000,000 213,967.5
100,000,000 427,935.5
200,000,000 855,870.5
500,000,000 2,139,677.0
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BYR
coinmill.com
10.0 2337
20.0 4674
50.0 11,684
100.0 23,368
200.0 46,736
500.0 116,840
1000.0 233,680
2000.0 467,360
5000.0 1,168,401
10,000.0 2,336,801
20,000.0 4,673,603
50,000.0 11,684,007
100,000.0 23,368,014
200,000.0 46,736,029
500,000.0 116,840,072
1,000,000.0 233,680,144
2,000,000.0 467,360,289
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ