Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BYR NMC
coinmill.com
2000 0.5957
5000 1.4892
10,000 2.9784
20,000 5.9568
50,000 14.8920
100,000 29.7840
200,000 59.5679
500,000 148.9199
1,000,000 297.8397
2,000,000 595.6794
5,000,000 1489.1986
10,000,000 2978.3972
20,000,000 5956.7943
50,000,000 14,891.9859
100,000,000 29,783.9717
200,000,000 59,567.9435
500,000,000 148,919.8586
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC BYR
coinmill.com
0.5000 1679
1.0000 3358
2.0000 6715
5.0000 16,788
10.0000 33,575
20.0000 67,150
50.0000 167,876
100.0000 335,751
200.0000 671,502
500.0000 1,678,755
1000.0000 3,357,511
2000.0000 6,715,021
5000.0000 16,787,553
10,000.0000 33,575,106
20,000.0000 67,150,211
50,000.0000 167,875,529
100,000.0000 335,751,057
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ