Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


BYR NVC
coinmill.com
2000 2.73373
5000 6.83432
10,000 13.66864
20,000 27.33727
50,000 68.34318
100,000 136.68636
200,000 273.37272
500,000 683.43180
1,000,000 1366.86361
2,000,000 2733.72722
5,000,000 6834.31805
10,000,000 13,668.63609
20,000,000 27,337.27218
50,000,000 68,343.18046
100,000,000 136,686.36092
200,000,000 273,372.72183
500,000,000 683,431.80458
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC BYR
coinmill.com
2.00000 1463
5.00000 3658
10.00000 7316
20.00000 14,632
50.00000 36,580
100.00000 73,160
200.00000 146,320
500.00000 365,801
1000.00000 731,602
2000.00000 1,463,204
5000.00000 3,658,009
10,000.00000 7,316,019
20,000.00000 14,632,038
50,000.00000 36,580,095
100,000.00000 73,160,189
200,000.00000 146,320,378
500,000.00000 365,800,945
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ