Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BYR PEN
coinmill.com
2000 2.90
5000 7.24
10,000 14.48
20,000 28.97
50,000 72.42
100,000 144.84
200,000 289.67
500,000 724.18
1,000,000 1448.37
2,000,000 2896.74
5,000,000 7241.85
10,000,000 14,483.69
20,000,000 28,967.38
50,000,000 72,418.45
100,000,000 144,836.91
200,000,000 289,673.81
500,000,000 724,184.53
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BYR
coinmill.com
2.00 1381
5.00 3452
10.00 6904
20.00 13,809
50.00 34,522
100.00 69,043
200.00 138,086
500.00 345,216
1000.00 690,432
2000.00 1,380,864
5000.00 3,452,159
10,000.00 6,904,318
20,000.00 13,808,635
50,000.00 34,521,588
100,000.00 69,043,176
200,000.00 138,086,352
500,000.00 345,215,879
PEN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ