Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BYR PHP
coinmill.com
2000 45.05
5000 112.62
10,000 225.24
20,000 450.49
50,000 1126.22
100,000 2252.45
200,000 4504.89
500,000 11,262.23
1,000,000 22,524.46
2,000,000 45,048.93
5,000,000 112,622.32
10,000,000 225,244.63
20,000,000 450,489.27
50,000,000 1,126,223.17
100,000,000 2,252,446.35
200,000,000 4,504,892.69
500,000,000 11,262,231.73
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BYR
coinmill.com
50.00 2220
100.00 4440
200.00 8879
500.00 22,198
1000.00 44,396
2000.00 88,792
5000.00 221,981
10,000.00 443,962
20,000.00 887,923
50,000.00 2,219,809
100,000.00 4,439,617
200,000.00 8,879,235
500,000.00 22,198,087
1,000,000.00 44,396,174
2,000,000.00 88,792,348
5,000,000.00 221,980,870
10,000,000.00 443,961,740
PHP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ