Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


BYR PKR
coinmill.com
2000 227.36
5000 568.40
10,000 1136.79
20,000 2273.58
50,000 5683.95
100,000 11,367.90
200,000 22,735.81
500,000 56,839.52
1,000,000 113,679.05
2,000,000 227,358.10
5,000,000 568,395.24
10,000,000 1,136,790.48
20,000,000 2,273,580.96
50,000,000 5,683,952.40
100,000,000 11,367,904.80
200,000,000 22,735,809.60
500,000,000 56,839,524.01
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR BYR
coinmill.com
200.00 1759
500.00 4398
1000.00 8797
2000.00 17,593
5000.00 43,983
10,000.00 87,967
20,000.00 175,934
50,000.00 439,835
100,000.00 879,670
200,000.00 1,759,339
500,000.00 4,398,348
1,000,000.00 8,796,696
2,000,000.00 17,593,392
5,000,000.00 43,983,479
10,000,000.00 87,966,958
20,000,000.00 175,933,915
50,000,000.00 439,834,788
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ