Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BYR PLN
coinmill.com
2000 3.19
5000 7.98
10,000 15.96
20,000 31.92
50,000 79.81
100,000 159.62
200,000 319.24
500,000 798.10
1,000,000 1596.20
2,000,000 3192.40
5,000,000 7981.01
10,000,000 15,962.01
20,000,000 31,924.03
50,000,000 79,810.06
100,000,000 159,620.13
200,000,000 319,240.25
500,000,000 798,100.64
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BYR
coinmill.com
5.00 3132
10.00 6265
20.00 12,530
50.00 31,324
100.00 62,649
200.00 125,297
500.00 313,244
1000.00 626,487
2000.00 1,252,975
5000.00 3,132,437
10,000.00 6,264,874
20,000.00 12,529,748
50,000.00 31,324,370
100,000.00 62,648,741
200,000.00 125,297,482
500,000.00 313,243,704
1,000,000.00 626,487,408
PLN tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ