Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BYR RUB
coinmill.com
2000 72.61
5000 181.54
10,000 363.07
20,000 726.15
50,000 1815.37
100,000 3630.74
200,000 7261.48
500,000 18,153.70
1,000,000 36,307.41
2,000,000 72,614.81
5,000,000 181,537.03
10,000,000 363,074.05
20,000,000 726,148.11
50,000,000 1,815,370.27
100,000,000 3,630,740.54
200,000,000 7,261,481.07
500,000,000 18,153,702.69
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BYR
coinmill.com
50.00 1377
100.00 2754
200.00 5509
500.00 13,771
1000.00 27,543
2000.00 55,085
5000.00 137,713
10,000.00 275,426
20,000.00 550,852
50,000.00 1,377,130
100,000.00 2,754,259
200,000.00 5,508,518
500,000.00 13,771,295
1,000,000.00 27,542,591
2,000,000.00 55,085,181
5,000,000.00 137,712,953
10,000,000.00 275,425,905
RUB tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ