Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BYR RWF
coinmill.com
2000 892
5000 2229
10,000 4458
20,000 8915
50,000 22,288
100,000 44,576
200,000 89,153
500,000 222,882
1,000,000 445,765
2,000,000 891,529
5,000,000 2,228,823
10,000,000 4,457,646
20,000,000 8,915,293
50,000,000 22,288,232
100,000,000 44,576,463
200,000,000 89,152,926
500,000,000 222,882,316
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BYR
coinmill.com
1000 2243
2000 4487
5000 11,217
10,000 22,433
20,000 44,867
50,000 112,167
100,000 224,334
200,000 448,667
500,000 1,121,668
1,000,000 2,243,336
2,000,000 4,486,673
5,000,000 11,216,682
10,000,000 22,433,363
20,000,000 44,866,727
50,000,000 112,166,817
100,000,000 224,333,634
200,000,000 448,667,269
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ