Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR SDR
coinmill.com
2000 0.60
5000 1.50
10,000 2.99
20,000 5.98
50,000 14.95
100,000 29.90
200,000 59.80
500,000 149.51
1,000,000 299.01
2,000,000 598.02
5,000,000 1495.05
10,000,000 2990.10
20,000,000 5980.20
50,000,000 14,950.50
100,000,000 29,901.00
200,000,000 59,802.00
500,000,000 149,505.00
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR BYR
coinmill.com
0.50 1672
1.00 3344
2.00 6689
5.00 16,722
10.00 33,444
20.00 66,887
50.00 167,218
100.00 334,437
200.00 668,874
500.00 1,672,185
1000.00 3,344,370
2000.00 6,688,740
5000.00 16,721,849
10,000.00 33,443,698
20,000.00 66,887,395
50,000.00 167,218,488
100,000.00 334,436,975
SDR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ