Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


BYR TMT
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 14
20,000 28
50,000 69
100,000 139
200,000 278
500,000 694
1,000,000 1388
2,000,000 2776
5,000,000 6941
10,000,000 13,882
20,000,000 27,763
50,000,000 69,408
100,000,000 138,816
200,000,000 277,632
500,000,000 694,081
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT BYR
coinmill.com
2 1441
5 3602
10 7204
20 14,408
50 36,019
100 72,038
200 144,075
500 360,189
1000 720,377
2000 1,440,754
5000 3,601,886
10,000 7,203,772
20,000 14,407,545
50,000 36,018,862
100,000 72,037,724
200,000 144,075,449
500,000 360,188,622
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ