Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


BYR TOP
coinmill.com
2000 1.91
5000 4.77
10,000 9.55
20,000 19.09
50,000 47.73
100,000 95.47
200,000 190.94
500,000 477.35
1,000,000 954.69
2,000,000 1909.39
5,000,000 4773.47
10,000,000 9546.93
20,000,000 19,093.87
50,000,000 47,734.67
100,000,000 95,469.35
200,000,000 190,938.70
500,000,000 477,346.74
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP BYR
coinmill.com
2.00 2095
5.00 5237
10.00 10,475
20.00 20,949
50.00 52,373
100.00 104,746
200.00 209,491
500.00 523,728
1000.00 1,047,457
2000.00 2,094,913
5000.00 5,237,283
10,000.00 10,474,566
20,000.00 20,949,132
50,000.00 52,372,830
100,000.00 104,745,661
200,000.00 209,491,321
500,000.00 523,728,303
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ