Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BYR UYU
coinmill.com
2000 29.8
5000 74.4
10,000 148.8
20,000 297.6
50,000 743.9
100,000 1487.8
200,000 2975.6
500,000 7439.0
1,000,000 14,878.0
2,000,000 29,755.9
5,000,000 74,389.8
10,000,000 148,779.7
20,000,000 297,559.4
50,000,000 743,898.5
100,000,000 1,487,797.0
200,000,000 2,975,594.0
500,000,000 7,438,984.9
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BYR
coinmill.com
20.0 1344
50.0 3361
100.0 6721
200.0 13,443
500.0 33,607
1000.0 67,213
2000.0 134,427
5000.0 336,067
10,000.0 672,135
20,000.0 1,344,269
50,000.0 3,360,674
100,000.0 6,721,347
200,000.0 13,442,694
500,000.0 33,606,736
1,000,000.0 67,213,471
2,000,000.0 134,426,942
5,000,000.0 336,067,356
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ