Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BYR XAL
coinmill.com
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.01
100,000 0.01
200,000 0.02
500,000 0.05
1,000,000 0.11
2,000,000 0.22
5,000,000 0.55
10,000,000 1.09
20,000,000 2.18
50,000,000 5.45
100,000,000 10.91
200,000,000 21.82
500,000,000 54.54
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BYR
coinmill.com
0.00 1833
0.00 4583
0.00 9167
0.00 18,334
0.01 45,835
0.01 91,669
0.02 183,338
0.05 458,346
0.10 916,692
0.20 1,833,383
0.50 4,583,459
1.00 9,166,917
2.00 18,333,835
5.00 45,834,587
10.00 91,669,175
20.00 183,338,350
50.00 458,345,875
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ