Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BYR XCC
coinmill.com
2000 0.361
5000 0.903
10,000 1.805
20,000 3.610
50,000 9.026
100,000 18.052
200,000 36.105
500,000 90.262
1,000,000 180.523
2,000,000 361.047
5,000,000 902.617
10,000,000 1805.234
20,000,000 3610.467
50,000,000 9026.168
100,000,000 18,052.337
200,000,000 36,104.674
500,000,000 90,261.684
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC BYR
coinmill.com
0.500 2770
1.000 5539
2.000 11,079
5.000 27,697
10.000 55,394
20.000 110,789
50.000 276,972
100.000 553,945
200.000 1,107,890
500.000 2,769,725
1000.000 5,539,449
2000.000 11,078,898
5000.000 27,697,245
10,000.000 55,394,490
20,000.000 110,788,981
50,000.000 276,972,452
100,000.000 553,944,903
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ