Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


BYR XIC
coinmill.com
2000 81.63
5000 204.07
10,000 408.14
20,000 816.28
50,000 2040.70
100,000 4081.41
200,000 8162.81
500,000 20,407.03
1,000,000 40,814.07
2,000,000 81,628.14
5,000,000 204,070.34
10,000,000 408,140.68
20,000,000 816,281.35
50,000,000 2,040,703.39
100,000,000 4,081,406.77
200,000,000 8,162,813.54
500,000,000 20,407,033.86
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XIC BYR
coinmill.com
100.00 2450
200.00 4900
500.00 12,251
1000.00 24,501
2000.00 49,003
5000.00 122,507
10,000.00 245,014
20,000.00 490,027
50,000.00 1,225,068
100,000.00 2,450,136
200,000.00 4,900,271
500,000.00 12,250,678
1,000,000.00 24,501,356
2,000,000.00 49,002,712
5,000,000.00 122,506,780
10,000,000.00 245,013,559
20,000,000.00 490,027,118
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ