Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BYR XPT
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.002
10,000 0.004
20,000 0.009
50,000 0.022
100,000 0.043
200,000 0.087
500,000 0.217
1,000,000 0.433
2,000,000 0.867
5,000,000 2.167
10,000,000 4.335
20,000,000 8.669
50,000,000 21.674
100,000,000 43.347
200,000,000 86.695
500,000,000 216.737
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BYR
coinmill.com
0.001 2307
0.002 4614
0.005 11,535
0.010 23,069
0.020 46,139
0.050 115,347
0.100 230,695
0.200 461,389
0.500 1,153,473
1.000 2,306,946
2.000 4,613,893
5.000 11,534,731
10.000 23,069,463
20.000 46,138,925
50.000 115,347,313
100.000 230,694,626
200.000 461,389,251
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ