Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BYR YER
coinmill.com
2000 198.550
5000 496.380
10,000 992.760
20,000 1985.525
50,000 4963.810
100,000 9927.620
200,000 19,855.240
500,000 49,638.100
1,000,000 99,276.205
2,000,000 198,552.410
5,000,000 496,381.020
10,000,000 992,762.045
20,000,000 1,985,524.090
50,000,000 4,963,810.220
100,000,000 9,927,620.440
200,000,000 19,855,240.880
500,000,000 49,638,102.195
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BYR
coinmill.com
200.000 2015
500.000 5036
1000.000 10,073
2000.000 20,146
5000.000 50,365
10,000.000 100,729
20,000.000 201,458
50,000.000 503,645
100,000.000 1,007,291
200,000.000 2,014,581
500,000.000 5,036,454
1,000,000.000 10,072,907
2,000,000.000 20,145,815
5,000,000.000 50,364,536
10,000,000.000 100,729,073
20,000,000.000 201,458,145
50,000,000.000 503,645,363
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ