Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ZAR
coinmill.com
2000 15.00
5000 37.55
10,000 75.05
20,000 150.10
50,000 375.30
100,000 750.60
200,000 1501.25
500,000 3753.05
1,000,000 7506.15
2,000,000 15,012.30
5,000,000 37,530.70
10,000,000 75,061.40
20,000,000 150,122.75
50,000,000 375,306.90
100,000,000 750,613.80
200,000,000 1,501,227.55
500,000,000 3,753,068.90
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BYR
coinmill.com
10.00 1332
20.00 2664
50.00 6661
100.00 13,322
200.00 26,645
500.00 66,612
1000.00 133,224
2000.00 266,449
5000.00 666,122
10,000.00 1,332,243
20,000.00 2,664,486
50,000.00 6,661,215
100,000.00 13,322,431
200,000.00 26,644,861
500,000.00 66,612,153
1,000,000.00 133,224,307
2,000,000.00 266,448,614
ZAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ