Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


BYR ZTC
coinmill.com
2000 368,530
5000 921,320
10,000 1,842,650
20,000 3,685,300
50,000 9,213,240
100,000 18,426,490
200,000 36,852,970
500,000 92,132,430
1,000,000 184,264,860
2,000,000 368,529,730
5,000,000 921,324,320
10,000,000 1,842,648,630
20,000,000 3,685,297,270
50,000,000 9,213,243,170
100,000,000 18,426,486,350
200,000,000 36,852,972,700
500,000,000 92,132,431,740
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC BYR
coinmill.com
500,000 2713
1,000,000 5427
2,000,000 10,854
5,000,000 27,135
10,000,000 54,270
20,000,000 108,539
50,000,000 271,349
100,000,000 542,697
200,000,000 1,085,394
500,000,000 2,713,485
1,000,000,000 5,426,971
2,000,000,000 10,853,941
5,000,000,000 27,134,853
10,000,000,000 54,269,706
20,000,000,000 108,539,412
50,000,000,000 271,348,531
100,000,000,000 542,697,062
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ