Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BZD MGA
coinmill.com
2.00 4433
5.00 11,082
10.00 22,165
20.00 44,329
50.00 110,824
100.00 221,647
200.00 443,294
500.00 1,108,235
1000.00 2,216,471
2000.00 4,432,941
5000.00 11,082,353
10,000.00 22,164,706
20,000.00 44,329,412
50,000.00 110,823,529
100,000.00 221,647,059
200,000.00 443,294,118
500,000.00 1,108,235,294
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BZD
coinmill.com
5000 2.26
10,000 4.51
20,000 9.02
50,000 22.56
100,000 45.12
200,000 90.23
500,000 225.58
1,000,000 451.17
2,000,000 902.34
5,000,000 2255.84
10,000,000 4511.68
20,000,000 9023.35
50,000,000 22,558.39
100,000,000 45,116.77
200,000,000 90,233.55
500,000,000 225,583.86
1,000,000,000 451,167.73
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ