Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BZD VEF
coinmill.com
2.00 261,667
5.00 654,167
10.00 1,308,333
20.00 2,616,667
50.00 6,541,667
100.00 13,083,333
200.00 26,166,667
500.00 65,416,667
1000.00 130,833,333
2000.00 261,666,667
5000.00 654,166,667
10,000.00 1,308,333,333
20,000.00 2,616,666,667
50,000.00 6,541,666,667
100,000.00 13,083,333,333
200,000.00 26,166,666,667
500,000.00 65,416,666,667
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF BZD
coinmill.com
200,000 1.53
500,000 3.82
1,000,000 7.64
2,000,000 15.29
5,000,000 38.22
10,000,000 76.43
20,000,000 152.87
50,000,000 382.17
100,000,000 764.33
200,000,000 1528.66
500,000,000 3821.66
1,000,000,000 7643.31
2,000,000,000 15,286.62
5,000,000,000 38,216.56
10,000,000,000 76,433.12
20,000,000,000 152,866.24
50,000,000,000 382,165.61
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ