Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BZD XAL
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.01
200.00 0.03
500.00 0.07
1000.00 0.14
2000.00 0.27
5000.00 0.69
10,000.00 1.37
20,000.00 2.75
50,000.00 6.87
100,000.00 13.75
200,000.00 27.49
500,000.00 68.73
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BZD
coinmill.com
0.00 1.45
0.00 3.64
0.00 7.27
0.00 14.55
0.01 36.37
0.01 72.74
0.02 145.49
0.05 363.72
0.10 727.44
0.20 1454.88
0.50 3637.21
1.00 7274.42
2.00 14,548.83
5.00 36,372.08
10.00 72,744.16
20.00 145,488.32
50.00 363,720.81
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ