Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CDF CLF
coinmill.com
2000.00 0.02
5000.00 0.05
10,000.00 0.11
20,000.00 0.21
50,000.00 0.53
100,000.00 1.06
200,000.00 2.13
500,000.00 5.32
1,000,000.00 10.64
2,000,000.00 21.28
5,000,000.00 53.20
10,000,000.00 106.40
20,000,000.00 212.80
50,000,000.00 531.99
100,000,000.00 1063.98
200,000,000.00 2127.96
500,000,000.00 5319.89
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLF CDF
coinmill.com
0.02 1879.74
0.05 4699.34
0.10 9398.69
0.20 18,797.37
0.50 46,993.43
1.00 93,986.86
2.00 187,973.73
5.00 469,934.32
10.00 939,868.65
20.00 1,879,737.29
50.00 4,699,343.23
100.00 9,398,686.47
200.00 18,797,372.93
500.00 46,993,432.33
1000.00 93,986,864.67
2000.00 187,973,729.33
5000.00 469,934,323.33
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ