Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


CDF EUR
coinmill.com
2000.00 0.80
5000.00 2.00
10,000.00 4.00
20,000.00 8.00
50,000.00 19.99
100,000.00 39.98
200,000.00 79.96
500,000.00 199.90
1,000,000.00 399.81
2,000,000.00 799.62
5,000,000.00 1999.04
10,000,000.00 3998.08
20,000,000.00 7996.15
50,000,000.00 19,990.38
100,000,000.00 39,980.76
200,000,000.00 79,961.51
500,000,000.00 199,903.78
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EUR CDF
coinmill.com
0.50 1250.60
1.00 2501.20
2.00 5002.41
5.00 12,506.02
10.00 25,012.03
20.00 50,024.07
50.00 125,060.17
100.00 250,120.33
200.00 500,240.66
500.00 1,250,601.65
1000.00 2,501,203.31
2000.00 5,002,406.61
5000.00 12,506,016.53
10,000.00 25,012,033.07
20,000.00 50,024,066.14
50,000.00 125,060,165.34
100,000.00 250,120,330.68
EUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ