Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CDF GNF
coinmill.com
2000.00 7386
5000.00 18,464
10,000.00 36,929
20,000.00 73,858
50,000.00 184,645
100,000.00 369,290
200,000.00 738,580
500,000.00 1,846,450
1,000,000.00 3,692,899
2,000,000.00 7,385,798
5,000,000.00 18,464,496
10,000,000.00 36,928,991
20,000,000.00 73,857,983
50,000,000.00 184,644,957
100,000,000.00 369,289,914
200,000,000.00 738,579,828
500,000,000.00 1,846,449,570
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF CDF
coinmill.com
5000 1353.95
10,000 2707.90
20,000 5415.80
50,000 13,539.50
100,000 27,079.00
200,000 54,157.99
500,000 135,394.98
1,000,000 270,789.96
2,000,000 541,579.91
5,000,000 1,353,949.79
10,000,000 2,707,899.57
20,000,000 5,415,799.14
50,000,000 13,539,497.86
100,000,000 27,078,995.71
200,000,000 54,157,991.43
500,000,000 135,394,978.57
1,000,000,000 270,789,957.13
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ