Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CDF IRR
coinmill.com
2000.00 36,290
5000.00 90,720
10,000.00 181,445
20,000.00 362,890
50,000.00 907,220
100,000.00 1,814,445
200,000.00 3,628,890
500,000.00 9,072,220
1,000,000.00 18,144,445
2,000,000.00 36,288,890
5,000,000.00 90,722,220
10,000,000.00 181,444,445
20,000,000.00 362,888,890
50,000,000.00 907,222,220
100,000,000.00 1,814,444,445
200,000,000.00 3,628,888,890
500,000,000.00 9,072,222,220
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR CDF
coinmill.com
50,000 2755.66
100,000 5511.33
200,000 11,022.66
500,000 27,556.64
1,000,000 55,113.29
2,000,000 110,226.58
5,000,000 275,566.44
10,000,000 551,132.88
20,000,000 1,102,265.77
50,000,000 2,755,664.42
100,000,000 5,511,328.84
200,000,000 11,022,657.69
500,000,000 27,556,644.21
1,000,000,000 55,113,288.43
2,000,000,000 110,226,576.85
5,000,000,000 275,566,442.13
10,000,000,000 551,132,884.26
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ