Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CDF KGS
coinmill.com
2000.00 77
5000.00 193
10,000.00 385
20,000.00 771
50,000.00 1927
100,000.00 3855
200,000.00 7709
500,000.00 19,273
1,000,000.00 38,546
2,000,000.00 77,093
5,000,000.00 192,732
10,000,000.00 385,464
20,000,000.00 770,928
50,000,000.00 1,927,321
100,000,000.00 3,854,642
200,000,000.00 7,709,285
500,000,000.00 19,273,212
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS CDF
coinmill.com
50 1297.14
100 2594.27
200 5188.55
500 12,971.37
1000 25,942.74
2000 51,885.49
5000 129,713.72
10,000 259,427.43
20,000 518,854.87
50,000 1,297,137.17
100,000 2,594,274.34
200,000 5,188,548.68
500,000 12,971,371.71
1,000,000 25,942,743.42
2,000,000 51,885,486.83
5,000,000 129,713,717.09
10,000,000 259,427,434.17
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ