Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CDF KRW
coinmill.com
2000.00 1163
5000.00 2908
10,000.00 5817
20,000.00 11,634
50,000.00 29,085
100,000.00 58,170
200,000.00 116,340
500,000.00 290,849
1,000,000.00 581,698
2,000,000.00 1,163,395
5,000,000.00 2,908,489
10,000,000.00 5,816,977
20,000,000.00 11,633,954
50,000,000.00 29,084,886
100,000,000.00 58,169,772
200,000,000.00 116,339,543
500,000,000.00 290,848,858
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW CDF
coinmill.com
1000 1719.11
2000 3438.21
5000 8595.53
10,000 17,191.06
20,000 34,382.12
50,000 85,955.30
100,000 171,910.59
200,000 343,821.19
500,000 859,552.97
1,000,000 1,719,105.94
2,000,000 3,438,211.88
5,000,000 8,595,529.70
10,000,000 17,191,059.40
20,000,000 34,382,118.80
50,000,000 85,955,297.00
100,000,000 171,910,594.00
200,000,000 343,821,188.00
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ