Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CDF LYD
coinmill.com
2000.00 4.182
5000.00 10.456
10,000.00 20.912
20,000.00 41.824
50,000.00 104.559
100,000.00 209.118
200,000.00 418.235
500,000.00 1045.588
1,000,000.00 2091.177
2,000,000.00 4182.354
5,000,000.00 10,455.884
10,000,000.00 20,911.768
20,000,000.00 41,823.537
50,000,000.00 104,558.842
100,000,000.00 209,117.685
200,000,000.00 418,235.369
500,000,000.00 1,045,588.424
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD CDF
coinmill.com
5.000 2391.00
10.000 4782.00
20.000 9563.99
50.000 23,909.98
100.000 47,819.96
200.000 95,639.93
500.000 239,099.82
1000.000 478,199.63
2000.000 956,399.27
5000.000 2,390,998.16
10,000.000 4,781,996.33
20,000.000 9,563,992.65
50,000.000 23,909,981.63
100,000.000 47,819,963.26
200,000.000 95,639,926.52
500,000.000 239,099,816.29
1,000,000.000 478,199,632.58
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ