Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CDF MZN
coinmill.com
2000.00 55
5000.00 137
10,000.00 274
20,000.00 549
50,000.00 1372
100,000.00 2745
200,000.00 5489
500,000.00 13,723
1,000,000.00 27,445
2,000,000.00 54,891
5,000,000.00 137,227
10,000,000.00 274,454
20,000,000.00 548,908
50,000,000.00 1,372,269
100,000,000.00 2,744,538
200,000,000.00 5,489,076
500,000,000.00 13,722,689
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN CDF
coinmill.com
50 1821.80
100 3643.60
200 7287.20
500 18,218.00
1000 36,436.01
2000 72,872.01
5000 182,180.04
10,000 364,360.07
20,000 728,720.15
50,000 1,821,800.37
100,000 3,643,600.73
200,000 7,287,201.47
500,000 18,218,003.67
1,000,000 36,436,007.35
2,000,000 72,872,014.70
5,000,000 182,180,036.74
10,000,000 364,360,073.48
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ