Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CDF NOK
coinmill.com
2000.00 9.5
5000.00 23.5
10,000.00 47.0
20,000.00 94.0
50,000.00 234.5
100,000.00 469.0
200,000.00 938.0
500,000.00 2345.5
1,000,000.00 4690.5
2,000,000.00 9381.5
5,000,000.00 23,453.0
10,000,000.00 46,906.5
20,000,000.00 93,812.5
50,000,000.00 234,531.5
100,000,000.00 469,063.0
200,000,000.00 938,125.5
500,000,000.00 2,345,314.0
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK CDF
coinmill.com
10.0 2131.91
20.0 4263.82
50.0 10,659.55
100.0 21,319.11
200.0 42,638.21
500.0 106,595.53
1000.0 213,191.06
2000.0 426,382.12
5000.0 1,065,955.30
10,000.0 2,131,910.59
20,000.0 4,263,821.19
50,000.0 10,659,552.97
100,000.0 21,319,105.94
200,000.0 42,638,211.88
500,000.0 106,595,529.70
1,000,000.0 213,191,059.40
2,000,000.0 426,382,118.80
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ