Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CDF RON
coinmill.com
2000.00 4.02
5000.00 10.06
10,000.00 20.12
20,000.00 40.23
50,000.00 100.58
100,000.00 201.16
200,000.00 402.32
500,000.00 1005.79
1,000,000.00 2011.58
2,000,000.00 4023.16
5,000,000.00 10,057.90
10,000,000.00 20,115.79
20,000,000.00 40,231.58
50,000,000.00 100,578.96
100,000,000.00 201,157.92
200,000,000.00 402,315.84
500,000,000.00 1,005,789.60
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON CDF
coinmill.com
5.00 2485.61
10.00 4971.22
20.00 9942.44
50.00 24,856.09
100.00 49,712.19
200.00 99,424.37
500.00 248,560.93
1000.00 497,121.86
2000.00 994,243.72
5000.00 2,485,609.31
10,000.00 4,971,218.62
20,000.00 9,942,437.23
50,000.00 24,856,093.08
100,000.00 49,712,186.16
200,000.00 99,424,372.32
500,000.00 248,560,930.80
1,000,000.00 497,121,861.60
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ